KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÁC GIỜ HỌC TRONG NĂM HỌC 2022 - 2023
KHỐI 3 TUỔI
TT
|
Giờ học:
|
T9
4 Tuần
(5/9-30/9)
|
T10
4Tuần
(3 -28/10 )
|
T11
4 Tuần
(31/10-25/11)
|
T12
5 Tuần
(28/11 -30/12)
|
T1
2Tuần
(3 - 27/1)
|
T2
4Tuần
(30/1 -24/2)
|
T3
5Tuần
(27/2- 31/3)
|
T4
4 Tuần
(3/4- 28/4 )
|
T5
3 Tuần
(4/5- 22/5 )
|
1
|
Toán: 22
|
2
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2
|
3
|
3
|
1
|
2
|
Thể dục: 25
|
4
|
3
|
3
|
3
|
2
|
3
|
3
|
3
|
1
|
3
|
Thơ: 16
|
1
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4
|
Kể chuyện:19
|
2
|
2
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
2
|
2
|
5
|
Tạo hình: 28
|
3
|
3
|
3
|
5
|
1
|
3
|
5
|
3
|
2
|
6
|
Âm nhạc:30
|
4
|
3
|
3
|
4
|
3
|
4
|
4
|
3
|
2
|
7
|
Khám phá MTXQ 26
|
3
|
3
|
3
|
4
|
1
|
3
|
4
|
3
|
2
|
8
|
PTTC - KNXH: 9
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng;175 giờ
|
20 giờ
|
20giờ
|
20giờ
|
25giờ
|
12 giờ
|
20giờ
|
25giờ
|
20giờ
|
13
giờ
|
PHÂN PHỐI CÁC GIỜ HỌC CỦA MỘT SỐ LĨNH VỰC ( KHỐI 3 TUỔI )
Tháng
|
Toán
|
Tạo hình
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
9
|
- Nhận biết, gọi tên hình vuông và nhận dạng
trong thực tế
- Nhận biết, gọi tên hình tam giác và nhận dạng
trong thực tế
|
- Di màu
-Vẽ
- Nặn
|
- Ca hát (2)
- Vận động: theo tiết tấu
- Tiết tổng hợp: rèn kỹ năng biểu diễn
|
- Đi trong đường hẹp(3mx0,2m
- Bò thấp theo hướng thẳng trong đường hẹp (3mx0,4)
- Bước lên xuống bục cao 30cm
- Đi kiễng gót liên tục 3m
|
10
|
-1 và nhiều ( nhận biết , phân biệt được 1 và
nhiều )
- Nhận biết, gọi tên hình chữ nhật và nhận dạng
trong thực tế )
- Nhận biết tay trái, tay phải của bản thân
|
- Dán
- Vẽ
- Xé
|
- Ca hát 1-
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1
- Tiết tổng hợp: rèn kỹ năng biểu diễn
|
- Chạy thay đổi tốc độ theo hiệu lệnh
- Bật nhảy tại chỗ
- Ném xa bằng 1 tay
|
11
|
- Xếp tương ứng 1-1 ghép đôi
- Đếm đến 2
- So sánh độ lớn của 2 đối tượng. sử dụng
đúng từ “To hơn - nhỏ hơn”
|
- Tô màu nước
- Vẽ
- Dán
|
- Ca hát 1
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
1
- Tiết tổng hợp: rèn
kỹ năng biểu diễn
|
- Trườn sấp theo hướng
thẳng trong đường hẹp(3mx0,4)
- Bò chui qua cổng ( 40x40)
- Bật xa 20 -25 cm,
|
Tháng
|
Toán
|
Tạo hình
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
12
|
- Đếm đến 3
- Nhận biết phía trên phía dưới, trước sau của
bản thân
- Gộp 2 đối tượng và đếm
|
- Xé
- Nặn
- Vẽ
- Tô màu nước
- Vẽ
|
- Ca hát 1-
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
2
- Tiết tổng hợp: rèn
kỹ năng biểu diễn
|
- Đi thay đổi tốc độ theo hiệu lệnh
- Bật tiến về trước 3- 4 bước
- Chạy 15m liên tục theo hướng thẳng
|
1
|
- Đếm đến 4
- Tách số lượng 4 thành 2 nhóm nhỏ
|
- Vẽ
|
- Ca hát -1
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1
|
- Bò cao bằng bàn tay va bàn chân theo hướngthẳng trong đường hẹp(3mx0,4)
- Đi thay đổi hướng theo 3-4 điểm zíc zắc
|
2
|
- So sánh chiều dài của 2 đối tượng. sử dụng đúng từ “dài hơn - ngắn hơn”
- So sánh số lượng của 2 nhóm đối tượng. sử dụng đúng từ “Nhiều hơn - ít hơn”
|
- Vẽ
- Xé dán
- Nặn
|
- Ca hát
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)2
- Tiết tổng hợp: rèn kỹ năng biểu diễn
|
- Ném trúng đích ngang( xa1,5m) bằng 1 tay
- Đập bắt bóng
- Chuyền bắt bóng 2 bên theo hàng dọc
|
3
|
- Nhận biết và gọi tên hình tròn và nhận dạng
trong thực tế
- Xếp xen kẽ theologic 2
- Sử dụng các hình tròn, vuông , tam giác để
chắp ghép
|
- Gấp
- Nặn
- Vẽ
- Xé dán
- Tô màu nước
|
- Ca hát 1
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
2
- Tiết tổng hợp: rèn kỹ năng biểu diễn
|
- Chạy thay đổi hướng theo
3-4 điểmzíc zắc
- Bò theo đường zíc zắc(3, 4 điểm rộng 50 cm cách 2,5m)
-Chuyền bóng 2 bên theo
hàng ngang,
|
4
|
- Đếm đến 5
- Phân biệt hình tam giác với hình chữ nhật
- Tách số lượng 5 thành 2 nhóm nhỏ
|
- Tô màu nước
- Nặn
- Vẽ
|
Ca hát 1- >2
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
1 hoặc 2
|
- Ném xa bằng một tay, chạy 15 m
- Ném xa bằng 2 tay
- Bật xa 25 cm Đi trong đường hẹp
|
5
|
So sánh chiều cao của 2 đối tượng sử dụng
Đúng từ cao hơn thấp hơn
|
- Vẽ
-Tô màu nước
|
- Ca hát 2
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1
|
- Đi trong đường hẹp 3m x 0,2đầu đội túi cát
|
* Nội dung các giờ học: Thơ, chuyện, âm nhạc, THMTXQ và PTTC - KNXH giáo viên tự chọn cho phù hợp với chủ đề và độ tuổi
LỊCH CỤ THỂ NĂM HỌC 2022 - 2023
Tháng
|
T
|
Thứ2
|
Thứ3
|
Thứ4
|
Thứ5
|
Thứ6
|
Tháng
|
T
|
Thứ2
|
Thứ3
|
Thứ4
|
Thứ5
|
Thứ6
|
Tháng 9
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Tháng 1
- 2 tuần
12 ngày học Nghỉ ngày tết dương lịch+ âm lịch
|
1
|
|
3
|
4
|
5
|
6
|
2
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
2
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
3
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
3
|
16
|
17
|
|
|
|
4
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
4
|
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 10
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
Tháng 2
- 4 tuần 20 ngày học
|
1
|
30/1
|
31/1
|
1/2
|
2/2
|
3/2
|
2
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
2
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
3
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
3
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
4
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
4
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 3
- 5 tuần
25 ngày học
|
1
|
27/2
|
28/2
|
1
|
2
|
3
|
Tháng 11
- 4 tuần
20ngày học
|
1
|
31/10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
2
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
2
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
3
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
3
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
4
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
4
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
5
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
Tháng 12
-5 tuần
25 ngày học
|
1
|
28/11
|
29/11
|
30/11
|
1
|
2
|
Tháng 4
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
2
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
2
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
3
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
3
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
4
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
4
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
|
|
|
|
|
Tháng 5
-3 tuần
13 ngày học
|
1
|
|
|
|
4
|
5
|
|
5
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
2
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
TỔNG : 35 TUẦN HỌC - 175 GIỜ HỌC
|
4
|
22
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN CHỦ ĐỀ 2022 -2023
Tháng - chủ đề cố định
|
Tuần 1
|
Tuần 2
|
Tuần 3
|
Tuần 4
|
Tuần 5
|
T9 - 4 Tuần(5/9 – 30/9 )
|
|
Tết trung thu
|
|
|
|
T10 - 4 Tuần(3 -28/10 )
|
|
|
|
|
|
T11 - 4 Tuần(31/10-25/11 )
|
|
|
Ngày 20/11
|
|
|
T12 -5 Tuần(28/11 -30/12)
|
|
|
Quân đội
|
Noel
|
|
T1 -2 Tuần(3 - 27/1)
|
|
|
|
Tết nguyên đán
|
|
T2 - 4 Tuần(30/1 -24/2)
|
|
|
|
|
|
T3 - 5Tuần(27/2- 31/3)
|
|
8/3
|
|
|
|
T4 - 4 Tuần(3/4- 28/4 )
|
|
|
|
|
|
T5 - 3 Tuần(4/5- 22/5 )
|
Quê hương đất nước
|
Sinh nhật Bác Hồ
|
|
|
|
Trên đây là các chủ đề cần thực hiện đúng với thời gian - các tuần bỏ trống các lớp dựa vào tình hình khối / lớp mình đê đưa ra các dự kiến chủ đề thực hiện trong năm.
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÁC GIỜ HỌC TRONG NĂM HỌC 2022 - 2023- KHỐI 4TUỔI
TT
|
Giờ học:
|
T9
4 Tuần
(5/9-30/9)
|
T10
4Tuần
(3 -28/10 )
|
T11
4 Tuần
(31/10-25/11)
|
T12
5 Tuần
(28/11 -30/12)
|
T1
2Tuần
(3 - 27/1)
|
T2
4Tuần
(30/1 -24/2)
|
T3
5Tuần
(27/2- 31/3)
|
T4
4 Tuần
(3/4- 28/4 )
|
T5
3 Tuần
(4/5- 22/5 )
|
1
|
Toán: 26
|
3
|
3
|
3
|
4
|
2
|
3
|
4
|
3
|
1
|
2
|
Thể dục 24
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2
|
4
|
2
|
2
|
3
|
Thơ 16
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
1
|
4
|
Kể chuyện:19
|
2
|
2
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
2
|
2
|
5
|
Tạo hình: 26
|
3
|
3
|
3
|
4
|
2
|
2
|
3
|
3
|
3
|
6
|
Âm nhạc: 29
|
3
|
3
|
3
|
4
|
2
|
4
|
4
|
4
|
2
|
7
|
Khám phá MTXQ: 26
|
3
|
3
|
3
|
4
|
1
|
4
|
4
|
3
|
1
|
8
|
PTTC - KNXH: 9
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng;175 giờ
|
20 giờ
|
20giờ
|
20giờ
|
25giờ
|
12giờ
|
20giờ
|
25giờ
|
20giờ
|
13giờ
|
PHÂN PHỐI CÁC GIỜ HỌC CỦA MỘT SỐ LĨNH VỰC ( KHỐI 4 TUỔI )
Tháng
|
Toán
|
Tạo hình
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
9
|
- Dạy trẻ phân biệt hình vuông, hình tam giác
- Dạy trẻ phân biệt hình vuông, hình chữ nhật
- Dạy trẻ đếm số lượng 1,2. Nhận biết chữ số 1,2
|
-Vẽ
- Nặn
- Cắt dán
|
- Ca hát (2)
- Vận động: theo tiết tấu 1
|
- Bò bằng bàn tay và bàn chân giữa hai đường kẻ rộng 40 cm dài 3 - 4 m
-Tung bóng lên cao và bắt bóng bằng 2 tay
-Bật qua vật cản cao 10-15 cm
|
10
|
- Dạy trẻ đếm đến 3. Nhận biết chữ số 3
- Dạy trẻ so sánh chiều dài của 2 đối tượng
- Dạy trẻ so sánh chiều dài của 3 đối tượng
|
- Nặn
- Sử dụng màu nước
- Vẽ
|
- Ca hát (1)
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
- Tiết tổng hợp(Dạy
Kỹ năng biểu diễn)
|
- Trườn sấp theo hướng thẳng
- Nhảy lò cò 3 m
- Trèo qua ghế dài 1,5 mx30
|
11
|
- Dạy trẻ xác định phía phải, trái của bản thân
- Dạy trẻ xác định đồ vật theo hướng cơ bản của trẻ
- Dạy trẻ so sánh, sắp xếp thứ tự chiều cao của
3 đối tượng
|
- Làm bưu thiếp
- Nặn
- Vẽ
|
- Ca hát 1 hoặc2
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1 hoặc 2
|
- Ném xa bằng 1 tay
- chạy 15 m liên tục theo hướng thẳng trong 10 giây
- Đi bước dồn trước trên ghế thể dục
|
12
|
- Dạy trẻ so sánh độ lớn của 2 đối tượng”
- Dạy trẻ so sánh, nhận biết về sự bằng nhau
của 2 nhóm đối tượng
- Dạy trẻ so sánh, nhận biết về sự khác nhau của 2
2 nhóm đối tượng
- Dạy trẻ so sánh 2 và 3. Thêm bớt tạo sự bằng nhau trong phạm vi 3
|
- Làm đồ chơi
- Vẽ
- Gấp
-Nặn
|
- Ca hát 1- >2
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1 hoặc 2
Tiết tổng hợp(Dạy
Kỹ năng biểu diễn) ặc 2
|
- Ném trúng đích đứng (xa
1,5m cao 1,2m)
- Bật xa 35 cm – 40 cm
- Đi trên vạch kẻ thẳng trên
sàn
|
1
|
- Dạy trẻ so sánh chiều rộng của 2 đối tượng
- Dạy trẻ so sánh, sắp xếp thứ tự chiều rộng của
3 đối tượng
|
- Xé dán
- Làm bưu thiếp
|
- Ca hát 1
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
1
|
- Bật- nhảy từ trên cao xuống 30 -35 cm
- Trèolên xuống 5 gióng thang thang
|
2
|
- Nhận ra qui tắc sắp xếp và sao chép lại
- Đo độ dài bằng một đơn vị đo
- Dạy trẻ xác định vị trí đồ vật, so với trẻ khác
|
- Sử dụng màu nước
- Gấp
|
- Ca hát 1-2
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)
1-2
- Tiết tổng hợp(Dạy
Kỹ năng biểu diễn
|
- Chạy chậm 60 - 80m
- Đập và bắt bóng tại chỗ
|
3
|
- Dạy trẻ đếm đến 4. Nhận biết chữ số 4
- So sánh tạo sự bằng nhau trong phạm vi 4
- Đo dung tích bằng một đơn vị đo
- Nhận biết khối cầu, khói vuông , khối chữ nhật
|
- Nặn
- Vẽ
- Làm bưu thiếp
|
- Ca hát 2
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1
- Tiết tổng hợp(Dạy
Kỹ năng biểu diễn|)
|
- Bò trong đường zíc zắc qua 5 5 điểm ( mỗi điểm cách nhau
2 m)
- Bật tách chân, khép chân qua 5 ô
- Ném trúng đích ngang khoảng cách xa 2m
- Chuyền bắt bóng qua đầu
|
4
|
- Dạy trẻ đếm đến 5. Nhận biết chữ số 5
- Dạy trẻ so sánh thêm bớt trong phạm vi 5. Tạo sự bằng nhau trong phạm vi 5
- Tách 1 nhóm thành 2 nhóm nhỏ hơn trong
phạm vi 5
|
- xé dán
- Nặn
- Gấp
|
Ca hát 1
- Vận động(theo tiết tấu, múa minh họa)1 hoặc 2
- Tiết tổng hợp(Dạy
Kỹ năng biểu diễn)
|
- Đi bước dồn ngang trên ghế thể dục
- Ném xa bằng 2 tay
|
5
|
- Nhận biết sáng, trưa , chiều tối
|
- Vẽ
- Gấp
- Xé dán
|
- Ca hát -1
- Vận động(theo tiết
tấu, múa minh họa)1
|
- Bò chui qua ống dài 1,2x 0,6 m
-Bật- nhảy từ trên cao xuống ,ném xa,chạy 15m.
|
* Nội dung các giờ học: Thơ, chuyện, âm nhạc, THMTXQ và PTTC - KNXH giáo viên tự chọn cho phù hợp với chủ đề và độ tuổi
LỊCH CỤ THỂ NĂM HỌC 2022 - 2023
Tháng
|
T
|
Thứ2
|
Thứ3
|
Thứ4
|
Thứ5
|
Thứ6
|
Tháng
|
T
|
Thứ2
|
Thứ3
|
Thứ4
|
Thứ5
|
Thứ6
|
Tháng 9
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Tháng 1
- 2 tuần
12 ngày học Nghỉ ngày tết dương lịch+ âm lịch
|
1
|
|
3
|
4
|
5
|
6
|
2
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
2
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
3
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
3
|
16
|
17
|
|
|
|
4
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
4
|
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 10
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
Tháng 2
- 4 tuần 20 ngày học
|
1
|
30/1
|
31/1
|
1/2
|
2/2
|
3/2
|
2
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
2
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
3
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
3
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
4
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
4
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 3
- 5 tuần
25 ngày học
|
1
|
27/2
|
28/2
|
1
|
2
|
3
|
Tháng 11
- 4 tuần
20ngày học
|
1
|
31/10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
2
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
2
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
3
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
3
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
4
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
4
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
5
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
Tháng 12
-5 tuần
25 ngày học
|
1
|
28/11
|
29/11
|
30/11
|
1
|
2
|
Tháng 4
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
2
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
2
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
3
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
3
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
4
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
4
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
|
|
|
|
|
Tháng 5
-3 tuần
13 ngày học
|
1
|
|
|
|
4
|
5
|
|
5
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
2
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
TỔNG : 35 TUẦN HỌC - 175 GIỜ HỌC
|
4
|
22
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN CHỦ ĐỀ 2022 -2023
Tháng - chủ đề cố định
|
Tuần 1
|
Tuần 2
|
Tuần 3
|
Tuần 4
|
Tuần 5
|
T9 - 4 Tuần(5/9 – 30/9 )
|
|
Tết trung thu
|
|
|
|
T10 - 4 Tuần(3 -28/10 )
|
|
|
|
|
|
T11 - 4 Tuần(31/10-25/11 )
|
|
|
Ngày 20/11
|
|
|
T12 -5 Tuần(28/11 -30/12)
|
|
|
Quân đội
|
Noel
|
|
T1 -2 Tuần(3 - 27/1)
|
|
|
|
Tết nguyên đán
|
|
T2 - 4 Tuần(30/1 -24/2)
|
|
|
|
|
|
T3 - 5Tuần(27/2- 31/3)
|
|
8/3
|
|
|
|
T4 - 4 Tuần(3/4- 28/4 )
|
|
|
|
|
|
T5 - 3 Tuần(4/5- 22/5 )
|
Quê hương đất nước
|
Sinh nhật Bác Hồ
|
|
|
|
Trên đây là các chủ đề cần thực hiện đúng với thời gian - các tuần bỏ trống các lớp dựa vào tình hình khối / lớp mình đê đưa ra các dự kiến chủ đề thực hiện trong năm.
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÁC GIỜ HỌC TRONG NĂM HỌC 2022 - 2023 - KHỐI 5 TUỔI
TT
|
Giờ học:
|
T9
4 Tuần
(5/9-30/9)
|
T10
4Tuần
(3 -28/10 )
|
T11
4 Tuần
(31/10-25/11)
|
T12
5 Tuần
(28/11 -30/12)
|
T1
2Tuần
(3 – 27/1)
|
T2
4Tuần
(30/1 -24/2)
|
T3
5Tuần
(27/2- 31/3)
|
T4
4 Tuần
(3/4- 28/4 )
|
T5
3 Tuần
(4/5- 22/5 )
|
1
|
Toán: 22
|
3
|
2
|
3
|
3
|
1
|
2
|
4
|
3
|
1
|
2
|
Thể dục: 24
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2
|
3
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Thơ: 13
|
1
|
1
|
1
|
3
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Kể chuyện: 16
|
2
|
3
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
2
|
1
|
5
|
Tạo hình: 24
|
3
|
3
|
2
|
3
|
2
|
3
|
3
|
3
|
2
|
6
|
Âm nhạc: 20
|
2
|
2
|
2
|
3
|
1
|
3
|
3
|
2
|
2
|
7
|
Chữ cái : 24
|
3
|
2
|
3
|
3
|
2
|
3
|
3
|
3
|
2
|
8
|
Khám phá MTXQ: 23
|
2
|
3
|
3
|
4
|
1
|
2
|
4
|
3
|
1
|
9
|
PTTC - KNXH: 9
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng;175 giờ
|
20 giờ
|
20giờ
|
20giờ
|
25giờ
|
12giờ
|
20giờ
|
25giờ
|
20giờ
|
13giờ
|
PHÂN PHỐI CÁC GIỜ HỌC CỦA MỘT SỐ LĨNH VỰC ( KHỐI 5 TUỔI )
MÔN
HỌC
|
THÁNG 9
|
THÁNG 10
|
THÁNG 11
|
THÁNG 12
|
THÁNG 1
|
THÁNG 2
|
THÁNG 3
|
THÁNG 4
|
THÁNG 5
|
THỂ
DỤC
24 giờ
|
1. Đi trên dây
( đặt trên Sàn)
2. Bật - Nhảy từ
Từ trên cao
xuống 40-45
3.Bò bằng bàn tay bàn chân giữa 2 đường kẻ rộng
40 cmdài 4- 5 m
|
1. Ném xa
bằng 1 tay
2.Đi thăng bằng trên ghế thể dục đầu đội túi cát
3.Chạy chậm khoảng 100-120m
|
1. Bò chui
qua ống dài
1,5x 0,6
2 Bật xa
50 cm
3.Ném trúng
đích nằm ngang xa 2m đường kính 40 bằng
1 tay
|
1.Chạy và vượt 2-3 chướng vật
2. Bật qua vật
cản cao 15 -20
3.Bật liên tục vào 5-7 vòng
|
1. Ném trúng đích thẳng đứng 1 tay cao 1,5m xa 2m đường kính 40cm
2. Đi thay đổi hướng theo hiệu lệnh
3. Bò díc dắc
Bằng bàn tay
qua 7 điểm
|
1. Bật tách
và khép chân
liên tục qua 7ô
2.Đi đập và bắt bóng nẩy
|
1. Đi nối bàn chân tiến lùi
2. Ném và bắt bóng bằng 2 tay ( khoảng cách 4 m)
3.Trườn kết
hợp Trèo qua
ghế dài 1,5
x 30
|
1. ném xa bằng 1
2 tay
2. Chạy nhanh
18 m liên tục
theo hướng
thẳng trong 5-7
s
|
1. Ném trúng đích thẳng đứng 2 tay cao 1,5m xa 2m đường kính 40
2. Trèo lên xuống 7 gióng thang ở độ cao 1,5 m
|
TẠO
HÌNH
23
|
- Vẽ
- Cắt dán
(làm đồ chơi)
- Pha màu sử dụng bút
Lông
|
- Xé dán
- Nặn
- Vẽ
|
-Vẽ
- Làm bưu
Thiếp
|
- Nặn
- Gấp
- Pha màu sử dụng bút Lông
|
- In
-Gấp
|
- Cát
- Vẽ
- Xé dán
|
- Làm Bưu
thiếp
- Cắt dán
- vẽ
|
- Nặn
- Pha màu sử dụng bút
Lông
- Vẽ
|
- Xé dán
- Nặn
|
MÔN
HỌC
|
THÁNG 9
|
THÁNG 10
|
THÁNG 11
|
THÁNG 12
|
THÁNG 1
|
THÁNG 2
|
THÁNG 3
|
THÁNG 4
|
THÁNG 5
|
LQCC
24
|
- LQ chữ cái
O, ô, Ơ
- Những trò chơi với chữ cái
- LQ chữ cái
A, ă, ă
|
- Những trò chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
E, Ê
|
- Những trò chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
U,Ư
- Những trò chơi với chữ
Cái
|
- LQ chữ cái
I,T,C
- Những trò
chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
B, D, Đ
|
- Những trò chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
M,N,L
- Những trò chơi với chữ
Cái
|
- LQ chữ cái
H,K
- Những trò chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
P,Q
|
- Những trò chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
G,Y
- Những trò chơi với chữ
Cái
|
- LQ chữ cái
S,X
- Những trò chơi với chữ
Cái
- LQ chữ cái
V,R
|
- Những trò chơi với chữ Cái 2
|
ÂM
NHẠC
20
|
- Hát
- Múa
|
- Hát
- Vận Động
|
- Múa
- Hát
|
- Hát
- Vận Động
-Tổng hợp
|
- Vận Động
|
- Hát 2
- vận động
|
- Hát
- Múa
-Tổng hợp
|
- Vận Động
-Hát
|
- VĐ hoặc hát
-Tổng hợp
|
TOÁN
22
|
1.nhận biết các nhóm có 6 ĐT, chữ số 6)
2.Gộp và tách nhóm có 6 đối tượng thành 2 nhóm bằng
các cách khác nhau và đếm )
3. Xác định vị
trí trên, dưới
,trước ,Sau
của ĐTso với
bản thân và so
với một vật
hoặc người làm chuẩn
|
1.Xác định
Phía phải
trái của ĐT
so với bản
thân và so với một vật
hoặc người làm chuẩn
2 nhận biết
các nhóm có
7 ĐT chữ số 7
|
1. Gộp và tách nhóm có 7 đối tượng thành 2 nhóm bằng
các cách khác nhau và đếm
2.So sánh
phát hiện qui
tắc sắp xếp và sắp xếp theo qui tắc
3. Nhận biết
(phân biệt)
Khối cầu,
khối trụ
|
1. Nhận biết
(phân biệt)
Khối vuông
khối chữ
nhật
2. Phân biệt
Khối cầu,
khối trụ với
khối vuông
khối CN
3. nhận biết
các nhóm có 8 ĐT )chữ số 8
|
1. Gộp và tách nhóm có 8 đối tượng thành 2 nhóm ) bằng
các cách khác nhau và đếm
|
1..Dạy trẻ thao tác đo độ dài của một đối tượng.
2. Chắp ghép
Các hình hình học để tạo
thành hình
mới theo ý
thích và theo
yêu cầu
|
1. Đo độ dài
Một ĐT bằng
Các đơn vị
Khác nhau
Nhận biết
Kết quả đo
2. Đo các vật có thể tích, dung tích khác nhau =
Cùng một đơn vị đo. So
Sánh và diễn đạt kết quả đo
3. Đo các vật có thể tích, dung tích bằng nhau =
đơn vị đo khác nhau. So Sánh và diễn đạt kết quả đo
4.nhận biết các nhóm có 9 ĐT
chữ số 9
|
1.Gộp và tách
các nhóm có
8 đối tượng thành 2 nhóm
bằng các cách
khác nhau và đếm
2.Xem giờ
đúng trên
đồng hồ
3.nhận biết
các nhóm có
10 ĐT, chữ số 10)
|
1. Gộp và tách nhóm có 10
đối tượng
thành 2 nhóm bằng
các cách khác nhau và đếm )
|
* Nội dung các giờ học: Thơ, chuyện, âm nhạc, THMTXQ và PTTC - KNXH giáo viên tự chọn cho phù hợp với chủ đề và độ tuổi. Riêng nội dung thơ chuyện , âm nhạc tránh dạy lại các bài không thuộc độ tuổi lớp mình.
LỊCH CỤ THỂ NĂM HỌC 2022 - 2023
Tháng
|
T
|
Thứ2
|
Thứ3
|
Thứ4
|
Thứ5
|
Thứ6
|
Tháng
|
T
|
Thứ2
|
Thứ3
|
Thứ4
|
Thứ5
|
Thứ6
|
Tháng 9
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Tháng 1
- 2 tuần
12 ngày học Nghỉ ngày tết dương lịch+ âm lịch
|
1
|
|
3
|
4
|
5
|
6
|
2
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
2
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
3
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
3
|
16
|
17
|
|
|
|
4
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
4
|
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 10
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
Tháng 2
- 4 tuần 20 ngày học
|
1
|
30/1
|
31/1
|
1/2
|
2/2
|
3/2
|
2
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
2
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
3
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
3
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
4
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
4
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 3
- 5 tuần
25 ngày học
|
1
|
27/2
|
28/2
|
1
|
2
|
3
|
Tháng 11
- 4 tuần
20ngày học
|
1
|
31/10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
2
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
2
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
3
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
3
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
4
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
4
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
5
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
Tháng 12
-5 tuần
25 ngày học
|
1
|
28/11
|
29/11
|
30/11
|
1
|
2
|
Tháng 4
- 4 tuần
20 ngày học
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
2
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
2
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
3
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
3
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
4
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
4
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
|
|
|
|
|
Tháng 5
-3 tuần
13 ngày học
|
1
|
|
|
|
4
|
5
|
|
5
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
2
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
TỔNG : 35 TUẦN HỌC - 175 GIỜ HỌC
|
4
|
22
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN CHỦ ĐỀ 2022 -2023
Tháng - chủ đề cố định
|
Tuần 1
|
Tuần 2
|
Tuần 3
|
Tuần 4
|
Tuần 5
|
T9 - 4 Tuần(5/9 – 30/9 )
|
|
Tết trung thu
|
|
|
|
T10 - 4 Tuần(3 -28/10 )
|
|
|
|
|
|
T11 - 4 Tuần(31/10-25/11 )
|
|
|
Ngày 20/11
|
|
|
T12 -5 Tuần(28/11 -30/12)
|
|
|
Quân đội
|
Noel
|
|
T1 -2 Tuần(3 - 27/1)
|
|
|
|
Tết nguyên đán
|
|
T2 - 4 Tuần(30/1 -24/2)
|
|
|
|
|
|
T3 - 5Tuần(27/2- 31/3)
|
|
8/3
|
|
|
|
T4 - 4 Tuần(3/4- 28/4 )
|
|
|
|
|
|
T5 - 3 Tuần(4/5- 22/5 )
|
Quê hương đất nước
|
Sinh nhật Bác Hồ
|
|
|
|
Trên đây là các chủ đề cần thực hiện đúng với thời gian - các tuần bỏ trống các lớp dựa vào tình hình khối / lớp mình đê đưa ra các dự kiến chủ đề thực hiện trong năm.